Kết quả tra cứu mẫu câu của ちらり
ちらりと
時計
を
見
て、
何時
か
知
りました。
Tôi liếc nhìn đồng hồ và biết mấy giờ rồi.
トム
は
時計
をちらりと
見
た。
Tom liếc nhìn đồng hồ.
夜空
にUFOがちらりと
見
えた。
Tôi đã nhìn thấy một UFO trên bầu trời đêm.
私
は
バス
から
彼
をちらりと
見
た。
Tôi thoáng nhìn thấy anh ấy từ trên xe buýt.