Kết quả tra cứu mẫu câu của ちらりと
ちらりと
時計
を
見
て、
何時
か
知
りました。
Tôi liếc nhìn đồng hồ và biết mấy giờ rồi.
彼女
は
彼
をちらりと
見
た。
Cô liếc nhìn anh.
彼
は
書類
をちらりと
見
た。
Anh nhìn lướt qua đống giấy tờ.
彼女
は
僕
をちらりとも
見
ずに
通
り
過
ぎた。
Cô ấy đi ngang qua mà không liếc nhìn tôi.