Kết quả tra cứu mẫu câu của ちりぢり
敵
は
戦場
からちりぢりに
逃
げ
去
った。
Quân địch rối loạn tháo chạy khỏi trận địa.
彼
は
写真
を
散
り
散
りに
破
いた。
Anh ta xé những bức ảnh thành nhiều mảnh.
突然
の
物音
に
鳥
たちは
散
り
散
りに
飛
び
去
った。
Tiếng động đột ngột làm lũ chim bay tán loạn.