Kết quả tra cứu mẫu câu của ぢ
ぐぢぐぢ
致
しておろより。
Làm việc một cách chậm chạp, lề mề.
なんぢわが
仇
のまへに
我
がために
筵
をまうけ、わが
首
にあぶらをそゝぎたまふ。わが
酒杯
はあふるゝなり。
Ngươi chuẩn bị bàn trước mặt ta trước mặt kẻ thù của ta; Ngươi vội vàngxức dầu lên đầu tôi; không giành được cúp.
出産
をまぢかにひかえて、その
母親ゾウ
に
対
する
飼育係
の
人
たちの
気
の
使
いようはたいへんなものだった。
Gần đến lúc voi mẹ đẻ rồi, nên những người chăm sóc nó thật vất vả.
其跡
を、ぐぢぐぢと
仰
られてお
帰
りなされた
Sau đó, ông ấy lẩm bẩm và rời đi.