Kết quả tra cứu mẫu câu của つけっ放し
換気扇
をつけっ
放
しにするな
Đừng bật quạt thông gió chạy suốt như thế
一晩中クーラー
をつけっ
放
しにする
Để máy lạnh (điều hòa, máy điều hòa) chạy suốt đêm
一晩中クーラー
をつけっ
放
しで
寝
る
Ngủ để máy lạnh (điều hòa, máy điều hòa) bật suốt một đêm
一日中エアコン
をつけっ
放
しにしておく
Bật điều hòa cả ngày