Kết quả tra cứu mẫu câu của てぶくろ
手袋
はよい
贈
り
物
だ。
Một đôi găng tay là một món quà đẹp.
〜な
手袋
Đôi găng tay cọc cạch .
この
手袋
は
両方
がそろっていない。
Găng tay của họ không theo cặp.
長手袋
(
手首
から
腕
の
方
に
ラッパ状
に
広
がっている)
Găng tay dài (phủ kín từ ngón tay đến tận vai)