Kết quả tra cứu mẫu câu của て良い
彼
は
私
にとって
良
い
夫
です。
Anh ấy là một người chồng tốt đối với tôi.
君
は
彼目当
てにして
良
い。
Bạn có thể dựa vào anh ấy.
私
は
吸
う
前
に
吸
って
良
いのか
良
く
考
える。
Tôi nghĩ hai lần trước khi tôi hút thuốc.