Kết quả tra cứu mẫu câu của とおし
山
を
通
して
トンネル
を
通
した。
Họ lái một đường hầm xuyên qua đồi.
スミス
さんをお
通
ししてください
Chuyển cho ông Smith giúp tôi .
岡目
が
最
も
見通
しが
利
く
Người ngoài cuộc có cái nhìn thấu đáo nhất
彼
は
保守党一辺倒
で
押
し
通
した。
Trong suốt thời gian đó, ông vẫn ủng hộ sự bảo thủ.