Kết quả tra cứu mẫu câu của ときたま
ときたま
彼
から
便
りがあります。
Tôi nghe từ anh ấy một lần trong một thời gian.
彼
には
時
たま
会
います。
Tôi gặp anh ấy một lần trong một thời gian.
私
は
時
たましか
映画
に
行
きません。
Tôi hiếm khi đi xem phim.
私
はその
時
たまたま
パリ
にいた。
Chuyện xảy ra là lúc đó tôi đang ở Paris.