Kết quả tra cứu mẫu câu của としては
彼女
は
歌手
としては
有名
ですが、
詩人
としては
知
られていません。
Cô ấy nổi tiếng với tư cách là một ca sĩ nhưng không phải là một nhà thơ.
彼
は
ポストマン
として
働
いている。
Anh ấy đang làm việc với vai trò là người đưa thư.
僕
は
コンサルタント
として
働
いている。
Tôi làm việc như một nhà tư vấn.
彼
は
何
でもないことに
時
として
腹
を
立
てる。
Anh ấy cũng có lúc nổi nóng vô cớ.