Kết quả tra cứu mẫu câu của とびこみ
水中
に
飛
び
込
む
Nhảy vào nước .
その
子
は
水
に
飛
び
込
む
気持
ちにはどうしてもなれなかった。
Anh không thể đem cô nhảy xuống nước.
ケン
が
飛
び
込
み
台
に
立
っている。
Ken đứng trên ván lặn.
時流
の
河
に
血
まみれで
飛
び
込
み。
Lái xe vào dòng thời gian đang hoành hành.