Kết quả tra cứu mẫu câu của とめ
彼
をとめるな。
Đừng ngăn cản anh ta.
娘
のつとめは
従
うことにある。
Bổn phận của con gái là vâng lời.
彼
は
事故
で
一命
をとりとめた。
Anh ấy đã sống sót sau vụ tai nạn.
プロジェクトリーダー
として
チーム
をまとめる。
Với tư cách là trưởng nhóm dự án, tôi quản lý đội nhóm.