Kết quả tra cứu mẫu câu của とんとん拍子
全
てとんとん
拍子
に
進
んだ。
Mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
彼
はとんとん
拍子
に
現在
の
地位
まで
上
がった。
Anh ấy đã vươn lên vị trí hiện tại bằng những bước tiến nhảy vọt.
この
国
の
経済
は
近年
とんとん
拍子
に
成長
しています。
Nền kinh tế của quốc gia này đang phát triển nhảy vọt trong những năm gần đây.