Kết quả tra cứu mẫu câu của と比べて
父親
と
比
べてみると
彼
は
深
みがない。
So với cha mình, anh ấy thiếu chiều sâu.
彼
は
弟
と
比
べて
若
く
見
えた。
Anh trông thật trẻ trung bên cạnh anh trai mình.
他
の
国
と
比
べて
圧倒的
に
大
きい
So với các nước khác thì lớn hơn rất nhiều
君
は
彼女
と
比
べて
勤勉
だ。
Bạn siêng năng trái ngược với cô ấy.