Kết quả tra cứu mẫu câu của と言った
マイク
は
来
ると
言
った。
Mike nói rằng anh ấy sẽ đến.
彼
は100
点
をとったと
言
った。
Anh ấy nói anh ấy được 100 điểm.
彼
は「とても
楽
しかった」と
言
った。
Anh ấy nói với họ rằng anh ấy đã có một khoảng thời gian tuyệt vời.
君
の
弟
は
君
が
パリ
へ
行
ったと
言
った。
Anh trai của bạn nói rằng bạn đã đến Paris.