Kết quả tra cứu mẫu câu của どうかな
どうかなさいましたか。
Anh không sao chứ?
エンジン
がどうかなった。
Có điều gì đó đã xảy ra với động cơ.
土曜
の
夜
はどうかな?
Đêm thứ bảy thì sao nhỉ?
彼
が
賛成
するかどうかなんてどうでもいい。
Tôi không quan tâm liệu anh ấy có đồng ý hay không.