Kết quả tra cứu mẫu câu của どうやら
どうやら
泥棒
は
窓
から
入
られたみたい。
Có vẻ như tên trộm đã vào qua cửa sổ.
どうやら
運
の
尽
きだ。
Có vẻ vận may của tôi đã hết.
どうやら
彼
は
知
らないらしい。
Có vẻ anh ấy không biết.
どうやら、
俺
は
微睡
んでいたらしい
・・・
。
Có vẻ như tôi phải ngủ gật.