Kết quả tra cứu mẫu câu của どかん
くどくど
言
わないで。
Đừng đánh tôi nữa.
ひどく
熱心
な
福音伝道者
Người truyền đạo kinh phúc âm đầy nhiệt tình.
ひどく
暗
かったので、
彼
らはほとんど
見
えなかった。
Nó tối đến nỗi họ khó có thể nhìn thấy.
ひどく
感染
する(
ウイルス
に)
Nhiễm nặng (virus) .