Kết quả tra cứu mẫu câu của どきどきしちゃうどっきどき
思
い
出
すだにどきどきする。
Tôi rất phấn khích khi chỉ nhớ lại (nhớ lại) nó.
夜遅
く
歩
いてどきどきする。
Tối khuya đi bộ một mình thấy lo lắng, tim đập thình thịch.
彼女
に
会
うたびに
胸
がどきどきする。
Tim tôi đập nhanh mỗi khi nhìn thấy cô ấy.