Kết quả tra cứu mẫu câu của どころではない
彼
は
馬鹿
どころではない。
Anh ấy không hề ngốc.
彼
は
紳士
どころではない。
Anh ấy còn lâu mới trở thành một quý ông.
私
は
幸福
どころではない。
Tôi còn lâu mới hạnh phúc.
彼
は
正直
どころではない。
Anh ấy còn lâu mới thành thật.