Kết quả tra cứu mẫu câu của どん底
彼
は
貧乏
のどん
底
だ。
Anh ấy nghèo nhất có thể.
彼
は
悲劇
のどん
底
にあった。
Chén khổ của anh đã đầy.
彼
は
不幸
のどん
底
にあった。
Anh đã chìm sâu trong đau khổ.
彼女
は
絶望
のどん
底
にあった。
Cô ấy đang ở trong vực thẳm của sự tuyệt vọng.