Kết quả tra cứu mẫu câu của ながら
勝手
ながら〜する
Tự tiện làm .... .
嘆息
しながら
Với tiếng thở dài.
楽譜
を
見
ながら
歌
う
Vừa nhìn vào bảng dàn bè vừa hát
寝
てるな、
寝
ながらお
金
を
稼
げるなら
別
だが。
Đừng ở trên giường, trừ khi bạn có thể kiếm tiền trên giường.