Kết quả tra cứu mẫu câu của なにやら
なにやら
変
な
音
がする。
Tôi nghe thấy tiếng động gì đó lạ lắm.
私
はなにやら
彼
に
話
さなければならないことがある。
Tôi có điều gì đó hay điều khác muốn nói với anh ấy.
ビールやらなにやらを持ち寄ってパーティーを開いた。
Chúng tôi mang bia và đủ các thứ tới rồi mở tiệc.
解雇
されるやらなにやらで、
恋
について
考
える
暇
もなかった。
Vì bị sa thải và đủ thứ chuyện khác nên tôi không có thời gian rảnh để suy nghĩ về chuyện yêu đương.