Kết quả tra cứu mẫu câu của に向けて
老後
に
向
けて
貯金
している。
Tôi đang tiết kiệm tiền cho tuổi già của mình.
船
は
東京
に
向
けて
出港
した。
Con tàu đã rời cảng đi Tokyo.
アメリカ
に
向
けて、
強
い
態度
を
取
り
続
けた。
Đã tiếp tục thái độ cứng rắn đối với Mỹ.
足
の
指
を
上
に
向
けて
Đưa ngón chân lên