Kết quả tra cứu mẫu câu của に対して
〜に
対
して
ゴーサイン
を
出
す
Cho phép đối với ~
敵
に
対
して
寛大
だ。
Khoan dung với kẻ thù.
彼
に
対
して〜を
感
じる
Cảm thấy tự ty so với anh ta .
〜に
対
して
恭順
を
示
す
Biểu hiện lòng trung thành đối với ~