Kết quả tra cứu mẫu câu của に比べ
〜に
比
べて
熱伝導率
が
低
い
Hiệu xuất dẫn nhiệt thấp hơn so với ~ .
兄
に
比
べて、
弟
はよく
勉強
する。
So với người anh thì người em học hành chăm chỉ hơn.
パリ
に
比
べ
ロンドン
は
大
きいです。
London rộng lớn, so với Paris.
例年
に
比
べて、
今年
は
冬
が
寒
い。
So với mọi năm thì mùa đông năm nay lạnh hơn.