Kết quả tra cứu mẫu câu của ねがいごと
願
いごとを
言
って
ロウソク
を
吹
いて
消
しなさい。
Thực hiện một điều ước và thổi nến.
お
願
いごとがあるんですが
Tôi có một lời thỉnh cầu .
お
願
い
事
があるのですか。
Tôi có thể yêu cầu một đặc ân của bạn?
「あなたの
願
い
事
はなに?」と
小
さい
白
い
ウサギ
が
聞
きました。
"Mong ước của bạn là gì?" thỏ trắng nhỏ hỏi.