Kết quả tra cứu mẫu câu của ねばならぬ
人
は
働
かねばならぬ。
Một người đàn ông phải làm việc.
人
は
足
るを
知
らねばならぬ。
Mọi người phải học cách hài lòng.
自然破壊
は
防
がねばならぬ。
Phải ngăn ngừa phá hoại thiên nhiên.
言
うことに
気
をつけねばならぬ。
Bạn nên cẩn thận những gì bạn nói.