Kết quả tra cứu mẫu câu của ねんね
おねんねの
時間
よ。
Đến giờ đi ngủ rồi, em yêu.
おねんねの
時間
ですかあ
Đến giờ lên giường ngủ rồi đấy!
いい
子
だからねんねしなさいね。
Bây giờ hãy là một cậu bé ngoan và đi ngủ nhé.
よしよし、いい
子
だからねんねしようね。
Tốt, tốt, bạn là một đứa trẻ ngọt ngào nên bạn sẽ đi ngủ ngay bây giờ.