Kết quả tra cứu mẫu câu của のびる
私
のひげはのびるのが
速
い。
Râu của tôi mọc nhanh chóng.
AからBに
伸
びる
帯
Dải dây kéo dài từ A đến B
この
生地
は
引
っ
張
るとすぐ
伸
びる。
Chất liệu này co giãn dễ dàng.
ファーストフード産業
が
伸
びれば
伸
びるほどごみも
増
えるのではないか。
Phải chưng ngành kinh doanh thức ăn nhanh càng phát triển thì rác cũng càng tăng lên?