Kết quả tra cứu mẫu câu của のら
あの
政治家
のらりくらりしよってからに。
Chính trị gia trơn như con lươn!
彼
らはいつものようにのらくらしている。
Họ vẫn nhàn rỗi như thường lệ.
ルーベンス
の
裸婦
Người phụ nữ khỏa thân của Rubens. .
あの
汽車
に
乗
らなきゃならない。
Tôi phải bắt chuyến tàu đó.