Kết quả tra cứu mẫu câu của の下に
机
の
下
に
猫
がいる。
Có một con mèo dưới bàn làm việc.
脇
の
下
に
汗
をかいた。
Tôi đổ mồ hôi dưới cánh tay.
机
の
下
に
猫
がいます。
Dưới bàn có con mèo.
机
の
下
に
リンゴ
があります。
Có một quả táo dưới bàn làm việc.