Kết quả tra cứu mẫu câu của はじめて
ボストン
ははじめてだった。
Tôi là một người lạ ở Boston.
9
時
になってはじめて
彼
は
帰
ってきた。
Mãi đến chín giờ anh ấy mới về.
彼
は30
歳
になってはじめて
絵
を
描
き
始
めた。
Mãi đến ba mươi tuổi, anh mới bắt đầu vẽ.
この
技術
は
人
の
役
に
立
ってこそはじめて
認
められる。
Kỹ thuật này nếu có ích cho con người thì sẽ được công nhận.