Kết quả tra cứu mẫu câu của はたち
切符
はたちまち
売
り
切
れた。
Vé đã được bán hết trong chốc lát.
切符
はたちまち
売
り
切
れた。
Vé được bán hết sạch ngay lập tức.
ボート
はたちまち
沈
んだ。
Thuyền chìm trong nháy mắt.
ボート
はたちまち
沈
んだ。
Con thuyền đột ngột chìm.