Kết quả tra cứu mẫu câu của はって行く
春
はまもなくやってくる。
Không bao lâu nữa mùa xuân sẽ đến.
春
は
冬
と
夏
の
間
にやって
来
る。
Mùa xuân đến giữa mùa đông và mùa hè.
春
が
来
ると
雪
は
溶
けてしまった。
Tuyết tan dần khi mùa xuân đến.
間
もなく
春
がやってくる。
Không bao lâu nữa mùa xuân sẽ đến.