Kết quả tra cứu mẫu câu của はぬけ
風邪
は
抜
けない。
Tôi không thể vượt qua cơn cảm lạnh của mình.
彼
は
抜
け
目
がない。
Anh ta có đôi mắt ở phía sau đầu.
彼
は
抜
けがけの
功名
をたてた。
Anh ấy kêu gọi mọi người hoàn thành.
頭髪
は
抜
け
落
ち,
地肌
が
白
く
透
けて
見
えた.
Tóc của anh ta rụng nhiều đến nỗi nhìn thấy lớp da nhẵn bóng trên đầu