Kết quả tra cứu mẫu câu của ばかばかしい
ばかばかしい
誤
り
Những lỗi ngớ ngẩn
ばかばかしいとしか
言
いようがない。
Nó không hơn không kém vô lý.
彼
の
話
はばかばかしいと
言
ってもいいくらいだった。
Bài phát biểu của anh ta bị coi là vô lý.
彼
の
言
うことはいつもばかばかしいったらありゃしない。
Chuyện anh ấy nói lúc nào cũng vô lý hết chỗ nói.