Kết quả tra cứu mẫu câu của ばったり
ばったり
昔
の
友達
に
会
った。
Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ.
駅前
でばったり
旧友
に
会
った。
Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ của tôi ở ngoài nhà ga.
彼
は
横
にばったり
倒
れた。
Anh ngã sõng soài trên sàn.
彼
は
駅
でばったり
彼女
に
会
った。
Anh tình cờ gặp cô ở nhà ga.