Kết quả tra cứu mẫu câu của ばっぽんてき
抜本的
な
具体策
が
必要
である
Cần phải có chính sách cụ thể và mạnh mẽ
抜本的
な
合理化
のおかげで、わが
社
の
利益
は3
倍
に
増
えた。
Nhờ tái cấu trúc cơ bản, thặng dư của chúng tôi đã tăng gấp ba lần.
システム全体
を
抜本的
に
変
えなければ、この
欠点
を
克服
することは
困難
である。
Khó có thể khắc phục được khuyết điểm này nếu không thay đổi mạnh mẽToàn bộ hệ thống.
老朽化
した
日本
の
経済システム
の
抜本的見直
しを
約束
する
Hứa hẹn một sự thay đổi triệt để của hệ thống kinh tế Nhật Bản đã quá cũ nát