Kết quả tra cứu mẫu câu của ひとりぼっち
ひとりぼっちにされたら、その
子供
はひどく
淋
しがるだろう。
Còn lại chính mình, đứa trẻ sẽ cảm thấy rất cô đơn.
ひとりぼっちにされて
少年
はどうしてよいかわからなかった。
Bị bỏ lại một mình, cậu bé không biết phải làm gì.
私
はひとりぼっちだし、このことをあなたに
書
いてもいいと
思
ったのよ。
Tôi chỉ có một mình và cảm thấy tôi có thể viết điều này cho bạn.
君
はもうひとりぼっちじゃないんだよ。
Bạn sẽ không bao giờ cô đơn.