Kết quả tra cứu mẫu câu của ひと休み
ひと
休
みしたいよ。
Tôi muốn nghỉ ngơi.
ひと
休
みしませんか。
Chúng ta hãy nghỉ giải lao một chút cà phê nhé?
ひと
休
みして
コーヒー
にしよう。
Chúng ta hãy nghỉ giải lao một chút cà phê.
ひと
休
みしたいのですが。
Tôi muốn nghỉ một chút.