Kết quả tra cứu mẫu câu của ひろびろとした
広々
とした
大陸
Lục địa rộng lớn
広々
とした
展望
Quan sát rộng khắp
人々
は
広々
とした
庭園
を
歩
きまわった。
Mọi người đi dạo trong khu vườn rộng.
見渡
す
限
り
広々
とした
草原
で、ところどころに
小
さな
森
があった。
Đồng bằng rộng rãi trải rộng theo tầm mắt, rải rác những lùm cây ở đâyvới chỗ ấy.