Kết quả tra cứu mẫu câu của ぴかぴか
星
がぴかぴかと〜。
Các ngôi sao nhấp nháy .
彼女
の
車
はぴかぴかに
磨
いてある。
Xe của cô ấy đã được đánh bóng rất đẹp.
よし、
今日
は
床
をぴかぴかに
磨
くぞ。
Hôm nay, chúng ta hãy làm sạch sàn cho đến khi nó tỏa sáng.
その
車
は
ワックス
がかけられてぴかぴかしている。
Chiếc xe đó sáng lấp lánh nhờ được đánh bóng bằng sáp.