Kết quả tra cứu mẫu câu của ぴりぴり
コーラ
を
飲
んだら
舌
がぴりぴりした。
Cô-ca khiến đầu lưỡi tôi ngứa ran.
あまり
タカシ
に
近
づかない
方
がいいぞ。
明日仕事
の
面接
があるとかで、すごくぴりぴりしてるんだ。
Bạn nên tránh xa Takashi ngay bây giờ. Anh ấy có một cuộc phỏng vấn làm việc vào ngày mai hoặcđiều gì đó, và anh ấy thực sự căng thẳng.