Kết quả tra cứu mẫu câu của ふかん
不完全貫徹
Quán triệt không toàn diện .
完全
[
不完全
]
変態
Sự biến thái hoàn toàn (hoặc không hoàn toàn)
準備
が
不完全
だ
Chuẩn bị chưa chu đáo
彼
らの
夫婦関係
はまさに
琴瑟相和
だ。
Mối quan hệ vợ chồng của họ thật sự như cầm sắt giao hòa.