Kết quả tra cứu mẫu câu của ふけっか
ほふく
性地下茎
Rễ ăn sâu vào lòng đất. .
夜
がふけるにつれて
寒
くなった。
Trời trở nên lạnh hơn khi màn đêm buông xuống.
福祉国家
を
建設
する
Thiết lập một nhà nước có phúc lợi xã hội.
服
に
アイロン
をかけた
Tôi đã ủi quần áo .