Kết quả tra cứu mẫu câu của ふぜん
心不全
はうっ
血性心不全
とも
呼
ばれています
Chứng suy tim cũng được gọi là nhồi máu cơ tim
免役不全症候群
Hội chứng suy giảm miễn dịch
産褥子宮復古不全
Sự phục hồi không trọn vẹn của tử cung sau khi sinh .
持続性
うっ
血性心不全
Chứng bệnh nhồi máu cơ tim kéo dài .