Kết quả tra cứu mẫu câu của ふたり
私
たちは
子供
がふたりいる。
Chúng tôi có hai đứa trẻ.
二人
は
ハネムーン
に
出
かけた。
Cặp đôi đi hưởng tuần trăng mật.
二人
は
別
れたんだ。
Hai người họ chia tay nhau.
二人
きりで
話
をしたいです。
Tôi muốn nói chuyện chỉ hai người với nhau.