Kết quả tra cứu mẫu câu của ふっかい
ふるってご
参加
ください。
Hãy đến và tham gia với chúng tôi.
彼
は
立派
にふるまった。
Anh ấy đã tha bổng cho mình một cách tốt đẹp.
あんなふうにふるまってすみません
Tôi xin lỗi vì đã hành động như vậy .
ふるいぶっとうには、うつくしいはちようのれんげのかたちをしたせいかがそうしょくされています。
古い仏塔には、美しい八葉の蓮華の形をした請花が装飾されています。