Kết quả tra cứu mẫu câu của ふっつん
あんなふうにふるまってすみません
Tôi xin lỗi vì đã hành động như vậy .
ふるいぶっとうには、うつくしいはちようのれんげのかたちをしたせいかがそうしょくされています。
古い仏塔には、美しい八葉の蓮華の形をした請花が装飾されています。
古着
を
扱
う
呉服店
Cửa hàng bán những trang phục cổ của Nhật .
古
い
慣例
に
固執
する
Bảo thủ những lề thói cũ